--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
dạy bảo
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dạy bảo
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dạy bảo
+ verb
to rear; to elevate; to bring up
Lượt xem: 712
Từ vừa tra
+
dạy bảo
:
to rear; to elevate; to bring up
+
lẳng lơ
:
light; gay; immoralngười đàn bà lẳng lơlight woman; woman of immoral character
+
mỏi mắt
:
For a weary lonhg timeChờ mỏi mắt mà không thấy đếnTo wait for someone for a weary long time in vain
+
bọ hung
:
Dor-beetle
+
bầy hầy
:
dirty